Chào mừng các bạn đón đọc bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng anh của ngành kế toán cần nắm vững thuộc chuyên mục KIẾN THỨC KẾ TOÁN & TÀI CHÍNH được cập nhật vào lúc 2021-02-22 00:10:12. Đây là một chuyên mục phi thương mại được chúng tôi tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau để phục vụ cho mục đích cộng đồng và trao đi giá trị đến người dùng tại Việt Nam. Các thông tin này đều được chúng tôi chọn lọc với những kiến thức hữu ích nhất về chủ đề KIẾN THỨC KẾ TOÁN & TÀI CHÍNH. Nếu có bất kỳ góp ý nào, quý độc giả có thể thông báo ngay cho chúng tôi. xin chân thành cảm ơn!
[ad_1]
Xem tiếng anh ngành kế toán với bài viết: Từ vựng Tiếng Anh Chuyên ngành Kế Toán cần nắm mới nhất
Ngày nay, tiếng anh được coi là một ngôn ngữ vô cùng quan trọng trong bất kể ngành nghề nào. Và mỗi ngành nghề đều có các thuật ngữ chuyên về ngành nghề đó. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về một số thuật ngữ quan trọng thường được sử dụng trong ngành kế toán.
Dưới đây là từ vựng ngành kế toán với hơn 2000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán :
A
Accountant: Kế toán
Accrued expense: Chi phí phải trả
Accumulated: Lũy kế
Advances to employees: Tạm ứng
Assets: Tài sản
Accounting major: Ngành kế toán
B
Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
Bookkeeper: người lập báo cáo
C
Capital construction: xây dựng cơ bản
Cost: Chi phí
Cash: tiền mặt
Cash at bank: tiền gửi ngân hàng
Cash in hand: tiền mặt tại quỹ
Cash in transit: tiền đang chuyển
Check and take over: nghiệm thu
Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
Currents assets: tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả
Credit account: Tài khoản ghi nợ
D
Deferred expense: Chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
Draft: Hối chiếu
E
Equity and funds: Vốn và quỹ
Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
Expense mandate: Ủy nhiệm chi
Expense for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
Extraordinary expense: Chi phí bất thường
Extraordinary income: Thu nhập bất thường
Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường
F
Figures in: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồng
Financial ratios: Chỉ số tài chính trong ngành kế toán
Financial: Tài chính
Finished goods: Thành phẩm tồn kho
Fixed asset cost: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Fixed assets: Tài sản cố định
G
General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
Gross profit: Lợi nhuận tổng
Gross revenue: Doanh thu tổng
I
Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho
Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ
Inventory: Hàng tồn kho
Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển
Itemize: Mở tiểu khoản
Incoming and spending: Báo cáo thu và chi
L
Leverage: Đòn bẩy tài chính
Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
Leased fixed asset: Tài sản cố định thuê tài chính
Liabilities: Nợ phải trả
Long-term borrowings: Vay dài hạn
Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Long-term liabilities: Nợ dài hạn
Long-term mortgages: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
M
Merchandise inventory: Hàng hóa tồn kho
N
Net profit: Lợi nhuận thuần
Net revenue: Doanh thu thuần
Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business expenditure: Chi sự nghiệp
Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
O
Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh
Other current assets: Tài sản lưu động khác
Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác
Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác
Other payables: Nợ khác
Other receivables: Các khoản phải thu khác
Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác
Owners equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
Overdraft: Thấu chi/rút quá nhiều tiền
Officer: nhân viên
P
Payables to employees: Phải trả công nhân viên
Prepaid expenses: Chi phí trả trước
Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường
R
Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Receivables: Các khoản phải thu
Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
Reconciliation: Đối chiếu
Reserve fund: Quỹ dự trữ
Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
Revenue deductions: Các khoản giảm trừ
S
Sales expense: CHi phí bán hàng
Sales rebates: Giảm giá bán hàng
Sales returns: Hàng bán bị trả lại
Short-term borrowings: Vay ngắn hạn
Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn
Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Stockholders equity: Nguồn vốn kinh doanh
Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
T
Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the state budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Total assets: tổng tài sản
Total liabilities and owner’s equity: Tổng cộng nguồn vốn
Trade creditors: Phải trả cho người bán
Treasury stock: Cổ phiếu quỹ
Bài viết đã tổng hợp một số thuật ngữ thường dùng nhất trong ngành kế toán. Hãy nắm vững để thành công trong công việc nhiều hơn nữa.
Dưới đây là phân chia cụ thể từ vựng nghành kế toàn cho từng chuyên nghành riêng biệt khác nhau:
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ:
- Break-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt)Điểm hòa vốn
- Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau
- Capital (ˈkæpətəl): Vốn
- Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ
- Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi
- Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư
- Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư
- Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành
- Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi
- Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)
- Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
- Cash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt
- Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
- Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
- Fixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định
- Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí
- Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển
- Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
- Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
- Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
- Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến
- Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí
- Cost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí
- Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử
- Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành
- Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán
- Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ
- Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn
- Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao
- Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao
- Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín
- Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao
- Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao
- Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần
- Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng
- Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp
- Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước
- Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
- Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp
- Commission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
- Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty
- Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước
- Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu
- Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng
- Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
- Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu
- Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng
- Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản
- Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu
- Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định
- Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp
- Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
- Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại
- Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985
- Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán
- Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng
- Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán
- Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép
- Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép
- FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước
- Going concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp
- Control accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra
- Credit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có
- Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có
- Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi
- Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ
- Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy
- Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai
- Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động
- Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn
- Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt
- Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ
- Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu
- Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ
- Debtor (ˈdɛtər): Con nợ
- Final accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán
- Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm
6. Từ vựng về người trong ngành kế toán
- Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị
- Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
7. Một số từ vựng khác về chuyên ngành kế toán
- Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chối
- Cheques (tʃek): Sec (chi phiếú)
- Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ
- Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức
- Equivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương
- Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương
- Errors (ˈɛrərz): Sai sót
- First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất
- Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định
- General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái
- General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung
- Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp
- Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín
- Gross loss (groʊs lɔs): Lỗ gộp
- Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp
- Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp
- Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử
- Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T
- Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán
- Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng
- Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập.
Chia sẻ bộ sách từ vựng tiếng anh của ngành kế toán siêu đầy đủ
Sẵn tài liệu nên mình đăng lên đây luôn, đây là tài liệu tiếng Anh kế toán cực hay mang tên “English for Accounting” – Từ vựng ngành kế toán, do Oxford Business English ấn hành:
Cuốn sách “English for Accounting” khá ngắn gọn và chắt lọc những kiến thức tiếng Anh cần thiết nhất cho một nhân viên kế toán. Bạn được tiếp cận với kiến thức tiếng Anh kế toán đa dạng như tài chính, tỷ lệ, kiểm toán, thuế, vốn đầu tư… Với các dạng bài tập cực kỳ phong phú, bạn sẽ nắm được một số lượng từ vựng cần thiết cho ngành kế toán, cách viết báo cáo, email, luyện tập nghe thật nhiều để làm quen với các cuộc hội thoại trong ngành.
- Bộ sách English for Accounting gồm file Pdf và đĩa CD (mp3): Tại đây
- 3000 từ vựng phổ biến trong giao tiếp và công việc: Tại đây
Hãy tạo cho mình thói quen học tập, luyện nghe hàng ngày để nhanh tiến bộ. Cuốn sách này hoàn toàn bằng tiếng Anh nhưng đừng nản lòng nhé. Đây cũng là một cách giúp bạn nhanh tiến bộ hơn khi tìm hiểu một cuốn sách hoàn toàn bằng tiếng Anh đó.
Sở hữu một khả năng tiếng Anh tốt khi làm việc tại một công ty đa quốc gia là đã giúp bạn 50% trong công việc và thăng tiến rồi, và mức lương khủng tính theo nghìn đô với nghề kế toán không còn là việc xa vời với bạn nữa.
— KINH NGHIỆM —
KIẾN THỨC KINH NGHIỆM – Website tuyển dụng trực tuyến số 1 Việt Nam
[ad_2]
Hi vọng, với thông tin về chủ đề KIẾN THỨC KẾ TOÁN & TÀI CHÍNH với bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng anh của ngành kế toán cần nắm vững sẽ cung cấp cho quý độc giả các kiến thức hữu ích về chủ đề KIẾN THỨC KẾ TOÁN & TÀI CHÍNH nhằm phục vụ trong quá trình kinh doanh, học tập, tích lũy kinh nghiệm riêng cho bản thân. Chúc các bạn luôn cập nhật được những kiến thức tốt nhất và miễn phí trên KIẾN THỨC CUỘC SỐNG & BRAND. Trân trọng!
Danh sách từ khóa được quan tâm về chủ đề Tổng hợp từ vựng tiếng anh của ngành kế toán cần nắm vững:
Kinh nghiệm Tổng hợp từ vựng tiếng anh của ngành kế toán cần nắm vững, Các bước thực hiện Tổng hợp từ vựng tiếng anh của ngành kế toán cần nắm vững, Tổng hợp từ vựng tiếng anh của ngành kế toán cần nắm vững, Từ vựng tiếng anh của ngành kế toán, Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán, Tiếng anh ngành kế toán, 200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán, Từ vựng ngành kế toán, Từ tiếng anh chuyên ngành kế toán, Từ vựng tiếng anh ngành kế toán, Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán, Từ vựng tiếng anh cho ngành kế toán, Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính, Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán, Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán kho, Từ vựng tiếng anh trong ngành kế toán, Các từ vựng tiếng anh về chuyên ngành kế toán, Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán thanh toán, Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán ngân hàng.